Recent Searchs...
iceberg hồ thỉ 士女 disk-harrow performing artist collimator bừa chữ nhi hữu cơ cock-sparrow 迎接 church building gà rừng orographie superorganic bồ cắt send off bush-harrow brake-harrow barrow organicism sea-barrow messenger hand-barrow bé bỏng organism 近世 brow brown ware prefix syntax microorganism nước hàng turn away giấy bao gói hoa văn nâu organzine cẩn tắc e. g. marshall drying up sồng literary composition brown sugar 踵接 girth brown study structuraliste học tập ăn học microorganic angiospermous tree học hành




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.